Believe Đi Với Giới Từ Gì?

Believe đi với giới từ in. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết này nhé!

I. Believe là gì?

“Believe” là một động từ, có nghĩa là tin tưởng, tin vào điều gì đó hoặc ai đó. Được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc cảm xúc của người nói về một người, một ý tưởng, một tôn giáo, một giá trị hoặc một niềm tin.

Believe /bɪˈliːv/ (v): tin tưởng 

=> Belief /bɪˈliːf/ (n): niềm tin, sự tin tưởng, tín ngưỡng

E.g: I believe in myself. 

(Tôi tin vào bản thân mình.)

– She believes in the power of positive thinking. 

(Cô ấy tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.)

II. Believe đi với giới từ in

1. Believe in something

– They believe in the potential of renewable energy to combat climate change. 

(Họ tin vào tiềm năng của năng lượng tái tạo để chống lại biến đổi khí hậu.)

– He believes in doing regular exercise to maintain good health and fitness. 

(Anh ta tin vào việc tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe và thể lực.)

2. Believe in somebody

– I believe in you and your ability to achieve your goals. 

(Tôi tin vào bạn và khả năng của bạn để đạt được mục tiêu của mình.)

– They believe in their friend and his ability to overcome challenges. 

(Họ tin vào người bạn của mình và khả năng của anh ta để vượt qua thử thách.)

III. Một số thành ngữ phổ biến với “Believe”

✔ Make believe: giả vờ, đánh đồng

E.g: Children love to make believe they are pirates or princesses.

(Trẻ em thích giả vờ rằng chúng là cướp biển hoặc công chúa)

✔ Believe it or not: tin hay không cũng được

E.g: Believe it or not, I once saw a flying saucer in the sky.

(Tin hay không thì tùy, tôi đã từng nhìn thấy một đĩa bay trên bầu trời)

✔ Beyond belief: không thể tin được, quá đáng

E.g: The amount of food they consumed was beyond belief – they ate enough for three people each! 

(Lượng thức ăn mà họ ăn là đến mức vượt quá sự tưởng tượng – họ đã ăn đủ cho ba người mỗi người!)

✔Lead someone to believe: khiến ai đó tin rằng điều gì đó đúng (dù không phải vậy)

E.g: He led me to believe that the project was going well, but it turned out to be a disaster.

(Anh ta khiến tôi tin rằng dự án đang tiến triển tốt, nhưng cuối cùng nó lại trở thành một thảm họa)

✔ Believe in one’s own hype: tự mình tin vào những lời khen của bản thân ( ảo tưởng sức mạnh)

E.g: He started to believe in his own hype and became arrogant.

(Anh ta bắt đầu ảo tưởng sức mạnh và trở nên kiêu ngạo)

IV. Một số từ đồng nghĩa với believe

  • Think: suy nghĩ, tin rằng
  • Trust: tin tưởng, tin vào
  • Have faith: có niềm tin, tin tưởng
  • Consider: xem xét, cân nhắc, tin rằng
  • Accept: chấp nhận, tin rằng
  • Assume: giả định, tin rằng
  • Presume: cho là đúng, tin rằng
  • Conclude: kết luận, tin rằng
  • Opine: cho rằng, tin rằng

Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn ngày một tự tin hơn với các bài tập về giới từ và mở rộng thêm vốn từ vựng hen!!

Xem Thêm:

Bài viết liên quan