Để trang bị cho mình những kiến thức nâng cao hơn, việc sử dụng thành thạo 12 thì trong tiếng Anh là điều thực sự rất cần thiết. Chính vì vậy, IELTSITY đã tổng hợp cho bạn 12 thì tiếng Anh, không chỉ có công thức và cách sử dụng mà còn có cách để nhận biết và sử dụng chúng tùy vào ngữ cảnh khác nhau. Không lôi thôi luyên thuyên nữa, hãy cùng IELTSITY khám phá và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!
I. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
1. Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra vào thời điểm hiện tại hoặc một thói quen thường xuyên, một sự thật hiển nhiên, một chân lý đã được công nhận.
2. Công thức thì hiện tại đơn
Cấu trúc câu | Tobe | Động từ thường |
Thể khẳng định (Positive) | [S + tobe (am,is,are) + O] | [S + V(s/es) + O] |
Thể phủ định (Negative) | [S + am/are/is + not +N/ Adj] | [S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) + O] |
Thể nghi vấn
(Question) |
[Am/Is/ Are (not) + S + O ?] | [Do/ Does (not) + S + V(nguyên mẫu) + O ?] |
E.g. | – You are the sunshine in my life.
(Em là ánh nắng trong cuộc đời của anh.) – You are not the sunshine in my life. (Em không phải là ánh nắng trong cuộc đời của anh.) – Are you the sunshine in my life ? |
– He drinks coffee every morning.
( Anh ấy uống cà phê mỗi buổi sáng) – He doesn’t drink coffee every morning. ( Anh ấy không uống cà phê mỗi buổi sáng) – Does he drink coffee every morning? |
3. Cách dùng thì hiện tại đơn
Trường hợp | E.g. |
Trường hợp 1.
Thể hiện một hành động lặp lại nhiều lần hoặc một thói quen trong hiện tại |
– I always drink a glass of water before going to bed.” ( Tôi luôn uống nước trước khi đi ngủ) |
Trường hợp 2.
Một sự thật hiển nhiên, một chân lý đã được công nhận |
– The sun rises in the east and sets in the west. |
Trường hợp 3.
Thời gian biểu, lịch trình đã được lên kế hoạch và không thay đổi. VD: taxi, bus, appointment (cuộc hẹn),… |
– My study program starts at 8am and ends at 3pm.
(Chương trình học tập của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 3 giờ chiều) |
Trường hợp 4.
Condition sentence I (câu điều kiện loại I) |
-If it rains tomorrow, I will stay indoors. (Nếu mai trời mưa, tôi sẽ ở trong nhà.) |
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trong câu xuất hiện trạng từ năng diễn ( trạng từ chỉ tần suất)
– Always, constantly, usually, frequently, often, occasionally, sometimes, seldom, rarely
Lưu ý: Trạng từ năng diễn thường đứng sau tobe và đứng trước động từ thường.
II. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian gần với thời điểm nói, hoặc để nhấn mạnh sự liên tục, sự thay đổi diễn ra ở thời điểm hiện tại.
2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Thể khẳng định (Positive) | Thể Phủ định (Negative) | Thể Nghi vấn (Question) | |
Cấu trúc câu | [ S + tobe + Ving + O] | [S + tobe + not+ Ving+ O] | [Tobe + S + Ving + O ?] |
E.g. | She is watching TV right now.
(Cô ấy đang xem TV.) They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.) |
Despite the rain, we are not canceling the picnic.
(Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi không hủy chuyến đi dã ngoại.) I am not procrastinating, I am just taking a break. (Tôi không trì hoãn việc gì, tôi chỉ nghỉ ngơi thôi.) |
Are you studying for your exam right now?
(Bạn có đang học cho kì thi của mình không?) – Yes, I am/ No, I’m not Is it raining outside at the moment? (Ở bên ngoài có đang mưa không?) – Yes, It is/ No, It isn’t |
3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Trường hợp | E.g. |
1. Một sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói. | She is taking a shower at the moment.
(Cô ấy đang tắm vào lúc này) |
2. Một sự việc xảy ra xung quanh thời điểm nói. | The company is currently developing a new product line, which they hope to launch next year. (Công ty đang phát triển một dòng sản phẩm mới, mà họ hy vọng sẽ ra mắt vào năm sau). |
3. Một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, đã được lên kế hoạch và lịch trình. | I am meeting my friends for lunch tomorrow at noon.
(Ngày mai tôi sẽ gặp bạn bè của mình để đi ăn trưa lúc 12 giờ trưa). |
4. Bày tỏ sự phàn nàn
(Cấu trúc câu Always) |
My roommate is always leaving dirty dishes in the sink, and it’s driving me crazy.
(Bạn cùng phòng của tôi luôn để đồ đạc bẩn trong chậu rửa chén, điều đó khiến tôi cảm thấy khó chịu). |
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Khi trong câu xuất hiện các từ như:
- Now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), currently ( hiện tại), at present (hiện tại), at the moment (ngay lúc này), ….
- Watch out! = Look out! (Coi chừng!),Listen! (Nghe này!), Keep silent! (Hãy giữ im lặng!), Look!/ Watch! (Nhìn kìa), ….
Lưu ý: Dưới đây là một số động từ không thêm “-ing” khi sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn
III. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
1. Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì trong tiếng Anh, diễn đạt một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và hệ quả kéo dài đến hiện tại. Thì này thường được sử dụng để nói về kinh nghiệm, sự thay đổi, hoặc thành tựu trong quá khứ.
2. Công thức thì hiện tại hoàn thành
Thể khẳng định (Positive) | Thể Phủ định (Negative) | Thể Nghi vấn (Question) | |
Cấu trúc câu | [S + have/ has + Vpp/ Ved ] | [S + have/ has + not + Vpp/ Ved ] | [Have/ has + S + Vpp/ Ved?] |
E.g. | – I have completed a 10K run every week for the past two months.
(Tôi đã chạy 10km mỗi tuần trong hai tháng qua.) – They have traveled to Europe multiple times. ( Họ đã đi du lịch châu Âu nhiều lần.) – She has broken her arm twice this year. |
– I have not finished reading the book yet. (Tôi chưa đọc xong cuốn sách.)– She has not visited her family in over a year.(Cô ấy đã không ghé thăm gia đình của mình trong hơn một năm.)– – We have not had a chance to try the new restaurant yet. (Chúng tôi chưa có cơ hội để thử nhà hàng mới.) |
Have you ever been to New York City?
(Bạn đã từng đến New York City chưa?) – Yes, I have/ No, I haven’t. Has she finished her project yet? (Cô ấy đã hoàn thành dự án của mình chưa?) – Yes, she has./ No, she hasn’t. – What have you accomplished in your career so far? (Bạn đã đạt được gì trong sự nghiệp của mình cho đến hiện tại?) |
3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Trường hợp | E.g. |
1. Một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại nhưng không có thời gian xác định. | She has written five books so far. |
2. Một hành động đã xảy ra trong quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại. | I have worked at this company for ten years. |
3. Một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng hậu quả vẫn còn cho đến hiện tại | I have eaten too much cake, so I feel sick now. |
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
- Các từ chỉ thời gian như “today”, “this week”, “this month”, “this year”, “ever”, “never”, “ this is the first time…”
E.g.
Have you eaten lunch today?
They have been married since 2010.
I have never been to France.
- Các trạng từ chỉ mức độ như “already”, “yet”, “just”, “recently” = ”just” = “lately”
E.g.
Have you already seen the new movie?
She hasn’t finished her work yet.
I have just started my new job.
- Các giới từ chỉ thời gian như “in the past”, “in the last few years”, “before”, “after”, “so far” = “until now” = “up to now” = “up to the present” = “up until now”
E.g.
Have you already seen the new movie?
She hasn’t finished her work yet.
I have just started my new job.
IV. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì cơ bản trong tiếng Anh, để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn trong thời điểm hiện tại và có khả năng sẽ tiếp tục trong tương lai.
2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thể khẳng định (Positive) | Thể Phủ định (Negative) | Thể Nghi vấn (Question) | |
Cấu trúc câu | [S + have/has + been + V-ing + O] | [S + have/has + not + been + V-ing + O] | [Have/Has + S + been + V-ing + O?] |
E.g. | I have been waiting for the bus for half an hour
(Tôi đã đợi xe buýt trong nửa tiếng, và hiện tại vẫn đang chờ) – She has been studying English for 2 years (Cô ấy đã học tiếng Anh khoảng 2 năm) |
– She hasn’t been watching TV all day.
(Cô ấy không xem TV cả ngày.) – They haven’t been playing video games for hours. (Họ không chơi game trong vài giờ.) |
– Has she been working on this project for a long time?
(Cô ấy đã làm dự án này trong một thời gian dài phải không?) – Where have they been traveling for the past month? (Họ đã và đang đi du lịch đến đâu trong suốt tháng qua?) |
3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trường hợp | E.g. |
1. Sự việc bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại, dùng để nhấn mạnh tính liên tục | We have been working on this project since last year, and we are still working on it now.
(Chúng tôi đã đang làm việc trên dự án này kể từ năm ngoái, và chúng tôi vẫn đang tiếp tục làm việc đến bây giờ.) |
2. Muốn nhấn mạnh sự việc đã xảy ra và kết thúc, nhưng lại cho ta kết quả ở hiện tại. | I have been studying intensively for the exam, and thankfully, I have passed it.
(Tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi, và may mắn thay, tôi đã đỗ.) |
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:
- For + Khoảng thời gian ( Không rõ ràng), since +mốc thời gian (Không rõ ràng, all + khoảng thời gian ( Không rõ ràng).
- All day/week/month/year
- Lately/recently
Lưu ý: không phải khi nào ta gặp các từ này cũng đều chia thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, mà phải phân tích được ngữ cảnh của câu để chia thì cho đúng nhé!
V. Thì quá khứ đơn (Past simple)
1. Thì quá khứ đơn (Past Simple) là gì?
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là thì được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra ở quá khứ một cách rõ ràng, chính xác về mặt thời gian và đã kết thúc. Thường chúng ta dùng thì này để kể lại, gợi lại những kỷ niệm hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
2. Công thức thì quá khứ đơn
Cấu trúc câu | Tobe | Động từ thường |
Thể khẳng định (Positive) | [S + was/ were + O] | [S + V-ed/ V2 + O] |
Thể phủ định (Negative) | [S + was/ were + not + O] | [S + did not + V (nguyên mẫu) + O] |
Thể nghi vấn
(Question) |
[Was/Were+ S + O ?] | [Did + S + V (nguyên mẫu) + O?] |
E.g. | – He was in the office all day yesterday.
(Anh ta ở văn phòng cả ngày hôm qua.) – He was not in the office all day yesterday. (Anh ta không ở văn phòng cả ngày hôm qua.) – Was he in the office all day yesterday? (Anh ta ở văn phòng cả ngày hôm qua phải không?) |
– They visited their grandparents last weekend.
(Họ đã đến thăm ông bà của họ cuối tuần trước.) – They didn’t visit their grandparents last weekend. (Họ đã không đến thăm ông bà của họ cuối tuần trước.) – Did they visit their grandparents last weekend? (Họ đã đến thăm ông bà của họ cuối tuần trước phải không?) |
3. Cách dùng thì quá khứ đơn
Trường hợp | E.g. |
1. Một hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ , thời gian được xác định | I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.) |
2. Giọng văn kể lại các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ | Yesterday morning, I woke up early, got dress, and went for a run.
(Sáng hôm qua, tôi đã thức dậy sớm, chuẩn bị và đi bộ tập thể dục.) |
3. A đang làm gì đó, B cắt ngang vào => B chia thì quá khứ đơn | Yesterday, while I was studying for my exam, my friend called me. |
4. Câu điều kiện loại II (Sự việc không có thật ở hiện tại, mệnh đề IF chia thì quá khứ đơn) | If I knew how to make better cakes, I would bake one for you. |
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Trong câu xuất hiện các trạng từ như:
– ago: cách đây (3 hours ago, a weeks ago …)
– yesterday: hôm qua
– last + thời gian (last night, last week, last month, last year,…)
VI. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một thì cơ bản trong tiếng anh dùng để diễn tả, nhấn mạnh hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ.
2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Thể khẳng định (Positive) | Thể Phủ định (Negative) | Thể Nghi vấn (Question) | |
Cấu trúc câu | [S + was/were + V-ing + O] | [S + was/were + not + V-ing + O] | [Was / Were + S + V-ing + O?] |
E.g. | – I was studying for my exam when my friend called me. (Tôi đang học cho kỳ thi thì có người bạn gọi cho tôi.)
– They were playing basketball in the park yesterday afternoon. (Họ đang chơi bóng rổ ở công viên chiều qua.) |
– I wasn’t watching TV when the power went out.
(Lúc mất điện, thì tôi không đang xem TV.) – They weren’t eating dinner at 6 PM yesterday. (Họ không ăn tối lúc 6 giờ chiều hôm qua.) |
– Was he working on the project all day yesterday?
(Anh ta có làm dự án cả ngày hôm qua không?) – Yes, he was/ No, he wasn’t – What were you doing at this time yesterday? (Bạn đang làm gì vào thời điểm này hôm qua?) – Where were they going when you saw them yesterday? (Họ đang đi đâu khi bạn nhìn thấy họ hôm qua?) |
3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Trường hợp | E.g. |
1. Sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm được xác định trong quá khứ. | At 3 PM yesterday, I was watching a movie in the theater.
(Vào lúc 3 giờ chiều hôm qua, tôi đang xem một bộ phim trong rạp.) |
2. Sự việc, hành động diễn ra cùng một lúc trong quá khứ. | I was cooking dinner while my sister was setting the table.
(Tôi đang nấu bữa tối trong khi em gái tôi đang dọn bàn ăn.) |
3. A đang làm, B cắt ngang. A chia QKTD, B chia QKĐ |
I was walking to the store when it started raining heavily and I had to run back home. (Tôi đang đi bộ đến cửa hàng khi trời bắt đầu mưa to và tôi phải chạy về nhà.) |
4. Cấu trúc câu than phiền “Always” ở thì quá khứ tiếp diễn. | She was always talking on the phone when I needed to talk to her.
(Cô ấy luôn nói chuyện điện thoại khi tôi cần phải nói chuyện với cô ấy.) |
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như | • at this moment + thời gian trong quá khứ. ( at this moment afternoon,…)
• at that time + thời gian trong quá khứ. (at that time last night, …) |
Xuất hiện “when”, “ while” trong câu để diễn tả sự việc đang xảy ra và sự việc khác xen vào | I was studying when my friend called me.
(Tôi đang học thì có người bạn gọi tôi.) => When vừa có thể chia ở QKĐ hoặc QKTD tùy ngữ cảnh của câu She fell asleep when the movie started. (Cô ấy ngủ khi bộ phim bắt đầu.) => Ta thấy sẽ có một số động từ không thể chia Ving, bài này ta đã được học ở thì Hiện Tại TIếp Diễn, nếu bạn không nhớ thì tham khảo tại đây nhé! I was listening to music while I was jogging this morning. (Tôi đang nghe nhạc trong khi tôi đang chạy bộ sáng nay.) => Hai hành động diễn ra cùng một lúc |
VII. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
1. Thì quá khứ hoàn thành là gì?
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự hoàn thành của một hành động hoặc sự việc trong quá khứ trước một hành động hoặc sự việc khác cũng trong quá khứ.
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành
Thể khẳng định
(Positive) |
Thể phủ định
(Negative) |
Thể nghi vấn (Question) |
|
Cấu trúc câu | [S + had + Vpp / Ved + O]
Trong đó: – S (subject): Chủ ngữ – Had: trợ động từ – Vpp: động từ phân từ II, cột thứ 3 trong bảng ĐT BQT (Past Participle) |
[S + had not + Vpp/ Ved + O]
Lưu ý: hadn’t = had not |
– Câu hỏi Yes/No question
[Had + S + Vpp/ Ved + O ?] Trả lời:
– Câu hỏi WH- question thì quá khứ hoàn thành [Wh + had + S + Vpp/ Ved + O?] |
E.g. | – She had finished her work before she went home.
(Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi về nhà.) |
– He had not visited his parents before they passed away.
(Anh ấy không đến thăm bố mẹ trước khi họ qua đời.) |
– Had you finished your work before you went home?
(Bạn đã hoàn thành công việc trước khi về nhà chưa?) Yes, I had./ No, I hadn’t. – How long had he lived in New York before he moved to Los Angeles? (Anh ấy đã sống ở New York bao lâu trước khi chuyển đến Los Angeles?) |
3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Trường hợp | E.g. |
1. Một hành động xảy ra trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ | By the time I got to the party, everyone had left.
( Đến khi tôi tới bữa tiệc thì mọi người đã về trước hết rồi) |
2. Câu điều kiện loại 3 để diễn tả sự việc không có thực trong quá khứ. | If I had studied harder, I would have passed the test.
( Nếu tôi học hành chăm chỉ thì tôi đã đậu bài kiểm tra rồi) |
3. Sự việc xảy ra trước như là điều kiện đầu tiên cho sự việc khác xảy ra sau | – I had lost my keys so I couldn’t get into my apartment.
(Tôi bị mất chìa khóa vì vậy tôi đã không thể vào nhà) |
4. Bày tỏ sự thất vọng, nuối tiếc về sự việc nào đó trong quá khứ | I wished I had studied harder for the exam. (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)=> Cấu trúc câu “Wish” |
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
– Trong câu xuất hiện các từ như:
Until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by, Before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past …
VIII. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
1. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một thì phức hợp, thường được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp diễn đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc đến hiện tại.
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thể khẳng định (Positive) | Thể Phủ định (Negative) | Thể Nghi vấn (Question) | |
Cấu trúc câu | [S + had + been + V-ing + O] | [S + had + not + been + V-ing + O] | [Had + S + been + V-ing + O?] |
E.g. | – I had been studying for 3 hours when my friend called me.
(Tôi đang học trong 3 tiếng khi bạn của tôi gọi điện thoại.) – By the time we arrived at the party, the guests had been dancing for hours. (Đến lúc chúng tôi đến bữa tiệc, khách đã nhảy múa suốt vài giờ.) |
– She hadn’t been sleeping well for weeks before she finally decided to see a doctor.
(Cô ấy không ngủ được trong vài tuần trước khi cuối cùng quyết định đi khám bác sĩ.) – John had not been studying English for very long before he moved to England. (John không học tiếng Anh rất lâu rồi, trước khi anh ấy chuyển đến Anh.) |
– Had they been working on the project for long before the deadline was extended?
(Liệu họ đã làm việc trên dự án trong thời gian dài trước khi hạn chót được kéo dài không?) – Why hadn’t he been taking his medication regularly, and was it affecting his health? (Tại sao anh ấy không uống thuốc đều đặn, và liệu nó có ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy không?) |
3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trường hợp | E.g. |
1. Sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ, còn kéo dài trong một khoảng thời gian, và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | – They had been saving money for their wedding for over a year before they finally decided to get married.
(Họ đã tiết kiệm tiền cho đám cưới của họ hơn một năm trước khi cuối cùng quyết định kết hôn.) => Trong ví dụ này, sự việc là việc tiết kiệm tiền cho đám cưới, hành động kéo dài trong một khoảng thời gian là hơn một năm, và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ là khi họ quyết định kết hôn. |
2. Sự việc, hành động diễn ra và kéo dài liên tục cho đến khi có sự việc hành động khác trong quá khứ cắt ngang vào. | – Jane had been studying for her final exams all day until her friends came over and interrupted her.
(Jane đã học tập cho kỳ thi cuối kỳ suốt cả ngày cho đến khi bạn bè của cô ấy đến và gián đoạn.) => Trong ví dụ này, sự việc là việc học tập cho kỳ thi, hành động kéo dài liên tục cho đến khi có sự việc khác là khi bạn bè đến và gián đoạn. |
3. Hậu quả, kết quả do sự việc, hành động trong quá khứ gây ra | – He had been smoking for years, which is why he developed lung cancer.
(Anh ta đã hút thuốc suốt nhiều năm, do đó anh ta mắc bệnh ung thư phổi.) =>Trong ví dụ này, sự việc là việc hút thuốc, hành động kéo dài trong một khoảng thời gian là nhiều năm, và hậu quả là việc mắc bệnh ung thư phổi. |
4. Sự việc, hành động xảy ra liên tục trước 1 thời điểm xác định trong quá khứ | – She had been working at the restaurant for two years before it closed down.
(Cô ấy đã làm việc ở nhà hàng trong hai năm trước khi nó đóng cửa.) => Trong ví dụ này, sự việc là việc làm việc tại nhà hàng, hành động kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian là hai năm, và thời điểm xác định trong quá khứ là khi nhà hàng đóng cửa. |
5. Câu điều kiện loại 3 => Mệnh đề IF chia thì QKHTTD khi sự việc, hành động không có thật trong quá khứ. |
If I had been studying harder, I would have passed the exam.
(Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.) |
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như | – Until then ( đến lúc đó), by the time (trước lúc, vào thời điểm), prior to that time (thời điểm trước đó) |
IX. Thì tương lai đơn (Future Simple)
1. Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn (Future Simple) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, được dùng để đưa ra yêu cầu , quyết định hay một lời hứa nảy sinh tức thì tại thời điểm nói, và không có kế hoạch trước thời điểm nói.
2. Công thức thì tương lai đơn
Cấu trúc câu | Tobe | Động từ thường |
Thể khẳng định (Positive) | [S + will + be + O] | [S + will + V(nguyên mẫu) + O] |
Thể phủ định (Negative) | [S + will not + be + O] | [S + will not + V (nguyên mẫu) + O] |
Thể nghi vấn
(Question) |
[ Will + S + be +O?] | [Will + S + V(B.I)? + O] |
E.g. | –They will be at the party tonight. (Họ sẽ có mặt tại buổi tiệc vào tối nay.)–They will not be/won’t at the party tonight. (Họ sẽ không dự tiệc vào tối nay.)– Will they be at the party tonight? (Họ sẽ có mặt tại buổi tiệc vào tối nay phải không?) |
– She will visit her grandmother next week. (Cô ấy sẽ thăm bà của mình vào tuần tới.)– She won’t visit her grandmother next week. (Cô ấy sẽ không thăm bà của mình vào tuần tới.)– Will she visit her grandmother next week? (Cô ấy sẽ thăm bà của mình vào tuần tới phải không?) |
3. Cách dùng thì tương lai đơn
Trường hợp | E.g |
1. Đưa ra quyết định tức thời tại thời điểm nói | Don’t worry! I will help you
(Đừng lo lắng, tôi sẽ giúp bạn) |
2. Lời yêu cầu, đề nghị, lời mời. | Will you carry this box to my car please?
( Bạn có thể khiêng giúp tôi cái hộp này đến xe của tôi được không?) |
3. Hứa hẹn một điều gì đó | I promise I will call you as soon as I get home. (Con hứa sẽ gọi điện cho bố ngay khi con về nhà) |
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Khi trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:
+ next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới
+ tomorrow: ngày mai
+ next day: ngày hôm sau
Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra
+ think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
+ Perhaps: có lẽ
+ Probably: có lẽ
+ Promise: hứa
Lưu ý: Không phải lúc nào ta cũng chia thì tương lai đơn khi gặp các từ nêu trên, việc phân tích được ngữ cảnh của câu sẽ giúp việc làm bài tập chính xác hơn.
X. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
1. Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
2. Công thức thì tương lai tiếp diễn
Thể khẳng định (Positive) | Thể Phủ định (Negative) | Thể Nghi vấn (Question) | |
Cấu trúc câu | [S + will be + V-ing + O] | [S + will not be + V-ing + O] | [Will + S + be + V-ing + O?] |
E.g. | – I will be studying for my exam tomorrow afternoon.
(Tôi sẽ đang học cho kỳ thi vào chiều ngày mai.) |
– They will not be playing football in the park tomorrow afternoon.
(Họ sẽ không đang chơi bóng đá ở công viên vào chiều ngày mai.) |
– Will she be working at the hospital at this time tomorrow?
(Cô ấy sẽ đang làm việc tại bệnh viện vào thời điểm này ngày mai phải không?) -> Yes, she will/ No, she won’t |
3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Trường hợp | E.g. |
1. Hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai. | – At 8 PM tomorrow evening, I will be watching a movie with my friends.
(Vào lúc 8 giờ tối ngày mai, tôi sẽ đang xem phim cùng bạn bè.) |
2. Hành động, sự việc đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác cắt ngang. | – When you arrive at the party, I will be greeting the guests at the door.
(Khi bạn đến tiệc, tôi sẽ đang đón khách ở cửa.) |
3. Hành động, sự việc kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian xác định ở tương lai. | – By this time next year, I will have been working as an engineer for five years.
(Vào cùng thời điểm năm sau, tôi sẽ đã làm việc như một kỹ sư trong năm năm.) |
4. Sự việc, hành động sẽ diễn ra theo thời gian biểu hoặc theo một phần của kế hoạch. | – Next month, I will be traveling to Europe for two weeks as part of my summer vacation.
(Tháng tới, tôi sẽ đi du lịch đến Châu Âu trong hai tuần là một phần của kế hoạch nghỉ hè của mình.) |
5. Sự việc, hành động xảy ra ở hiện tại và được dự đoán sẽ tiếp diễn trong tương lai. | I have been feeling sick all week, and I’m afraid I will still be coughing and sneezing tomorrow.
(Tôi đã cảm thấy khó chịu suốt cả tuần này, và tôi sợ rằng tôi sẽ vẫn còn ho và sổ mũi vào ngày mai.) |
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như | At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai.
At this time/at this moment + thời gian trong tương lai. |
XI. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
1. Thì tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) là một thì trong Tiếng Anh được sử dụng để mô tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Hoặc dùng để nhấn mạnh một sự việc sẽ được hoàn thành trước một sự việc khác trong tương lai.
2. Công thức thì tương lai hoàn thành
Thể khẳng định (Positive) | Thể Phủ định (Negative) | Thể Nghi vấn (Question) | |
Cấu trúc câu | [S + will + have + Ved/V3 + O] | [S + will not + have + Ved/V3 + O] | [Had + S + been + V-ing + O?] |
E.g. | – By the end of next year, I will have graduated from university.
(Tới cuối năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.) |
– By the time I retire, I will not have saved enough money for a comfortable life.
(Đến khi tôi nghỉ hưu, tôi sẽ không có đủ tiền để có một cuộc sống thoải mái.) |
– Will you have finished your project by the end of this month?
(Bạn sẽ hoàn thành dự án của mình vào cuối tháng này chứ?) -> Yes, I will/ No, I won’t |
3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành
Trường hợp | E.g. |
1. Một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. | By next year, he will have saved enough money to buy his own house.
(Vào năm sau, anh ấy sẽ đã tiết kiệm đủ tiền để mua được căn nhà riêng của mình.) |
2. Một sự việc hoàn thành trước một sự việc khác trong tương lai. | By the time he arrives at the party, we will have finished all the food.
(Khi anh ấy đến tiệc, chúng tôi đã ăn hết tất cả đồ ăn rồi.) |
Lưu ý: Sự việc hoàn thành trước chia theo thì tương lai hoàn thành. Sự việc xảy ra sau được chia theo thì hiện tại đơn. |
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong câu thường xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:
By + thời gian, By the end of + thời gian, By the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn, Before,…
Lưu ý: Không phải lúc nào trong câu xuất hiện các dấu hiệu nêu trên thì ta sẽ luôn chia thì tương lai đơn, mà cần xét theo ngữ cảnh câu để chia thì chính xác nhất nhé!
XII. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
1. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả, dự đoán một hành động đang diễn ra trong tương lai và sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thể khẳng định (Positive) | Thể Phủ định (Negative) | Thể Nghi vấn (Question) | |
Cấu trúc câu | [S + will + have + been + V-ing +O] | [S + will not + have + been + V-ing +O] | [Will + S + have + been + V-ing +O?] |
E.g. | – By the end of next year, I will have been living in this city for ten years.
(Tới cuối năm sau, tôi sẽ sống ở thành phố này được mười năm.) |
– She will not have been working at the company for five years by the end of next month.
(Cô ấy sẽ không làm việc tại công ty đó được năm năm tính đến cuối tháng tới.) |
– – Will you have been studying for six hours by the time the exam starts?
(Bạn sẽ học liên tục trong sáu giờ cho đến khi kỳ thi bắt đầu chứ?) -> Yes, I will/ No, I won’t |
3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trường hợp | E.g. |
1. Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động so với một hành động khác trong tương lai. | By the time they arrive, I will have been waiting for three hours.
(Cho đến khi họ đến, chắc là tôi sẽ phải đợi trong ba tiếng.) |
2. Hành động, sự việc đang tiếp diễn kéo dài liên tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai. | By 5pm tomorrow, I will have been working on this report for eight hours straight.
(Đến lúc 5 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ làm việc trên báo cáo này liên tục được tám tiếng.) |
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
– Khi trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:
By then, By the time (Vào lúc) + mệnh đề thì hiện tại đơn, By the end of this,…
– Lưu ý: sẽ có một số động từ ta không thể thêm ing, các bạn có thể tham khảo chi tiết trong bài thì hiện tại tiếp diễn nhé!
Ngoài ra, ta để ý các dấu hiệu sẽ na ná nhau khi các thì có từ “ hoàn thành”, để không bị bối rối và chia thì chính xác 100%, các bạn nên phân tích ngữ cảnh của câu bằng việc hiểu bản chất của các thì + trau dồi vốn từ vựng + luyện bài tập.
Đó cũng là lý do vì sao có một số học viên không cần học hoặc ghi nhớ quá nhiều mà vẫn đạt được điểm số mình mong muốn!
Chúc các bạn làm bài tập vui vẻ!
Ngoài ra, nếu bạn đang cảm thấy khó khăn khi phải bắt đầu học lại tiếng anh, cũng không biết phải bắt đầu từ đâu. Đừng lo lắng, IELTSITY sẵn sàng tư vấn miễn phí cho các bạn nhé!